000 | 01027nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000109875 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184538.0 | ||
008 | 101223 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081215 _bVLOAD _c201406261539 _dnbhanh _c201012271437 _dbactt _c201012271130 _dbactt _y201012231544 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 0 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a624.1 _bMAK 2010 _214 |
||
090 |
_a624.1 _bMAK 2010 |
||
100 | 1 | _aMakốpski, L. V | |
245 | 1 | 0 |
_aCông trình ngầm giao thông đô thị / _cL. V. Makốpski ; Người dịch : Nguyễn Đức Nguôn ; Hiệu đính : Nguyễn Văn Quảng |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aH. : _bXây dựng , _c2010 |
||
300 | _a375 tr. | ||
653 | _aKỹ thuật xây dựng | ||
653 | _aGiao thông đô thị | ||
653 | _aCông trình ngầm | ||
700 | 1 | 0 | _aNguyễn, Đức Nguôn |
700 | 1 | 0 | _aNguyễn, Văn Quảng-- |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c346204 _d346204 |