000 | 00902nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000109876 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184538.0 | ||
008 | 101223 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081215 _bVLOAD _c201103231056 _dstaff _c201012271139 _dbactt _y201012231554 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 0 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a624.1 _bNG-N 2008 _214 |
||
090 |
_a624.1 _bNG-N 2008 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Đức Nguôn | |
245 | 1 | 0 |
_aĐịa kỹ thuật trong xây dựng công trình ngầm dân dụng và công nghiệp / _cNguyễn Đức Nguôn |
260 |
_aH. : _bXây dựng , _c2008 |
||
300 | _a400 tr. | ||
653 | _aĐịa kỹ thuật | ||
653 | _aKỹ thuật xây dựng | ||
653 | _aCông trình ngầm | ||
653 | _aCông nghiệp | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c346205 _d346205 |