000 | 01072nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000109878 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184538.0 | ||
008 | 101223 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201808161014 _byenh _c201808151524 _dbactt _c201502081215 _dVLOAD _c201103231055 _dstaff _y201012231615 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 0 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a363.7 _bPH-H 2010 _214 |
||
090 |
_a363.7 _bPH-H 2010 |
||
100 | 1 |
_aPhạm, Ngọc Hồ, _d1944- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình cơ sở môi trường nước / _cPhạm Ngọc Hồ, Đồng Kim Loan, Trịnh Thị Thanh |
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c2010 |
||
300 | _a195 tr. | ||
650 | 0 | _aMôi trường nước | |
650 | 0 | _aÔ nhiễm môi trường | |
650 | 0 | _aConservation of natural resources | |
650 | 0 | _aEnvironmental engineering | |
650 | 0 | _aEnvironmental protection. | |
700 | 1 |
_aĐồng, Kim Loan, _d1955- |
|
700 | 1 |
_aTrịnh, Thị Thanh, _d1950- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c346207 _d346207 |