000 | 00957nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000109974 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184538.0 | ||
008 | 101229 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201809061725 _bhaianh _c201610121545 _dbactt _c201502081216 _dVLOAD _c201101071043 _dyenh _y201012291108 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a301 _bXAH 2010 _223 |
090 |
_a301 _bXAH 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aXã hội học/ _cCb.: Phạm Tất Dong, Lê Ngọc Hùng ; Phạm Văn Quyết ... [et al.] |
250 | _aIn lần thứ 5 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2010 |
||
300 | _a326 tr. | ||
650 | 0 | _aXã hội học | |
650 | 0 | _aXã hội | |
650 | 0 | _aSociology. | |
700 | 1 |
_aPhạm, Tất Dong, _echủ biên |
|
700 | 1 |
_aLê, Ngọc Hùng, _echủ biên |
|
700 | 1 | _aPhạm, Văn Quyết | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c346214 _d346214 |