000 | 00884nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000110164 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184538.0 | ||
008 | 110106 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081218 _bVLOAD _c201101070923 _dhaultt _c201101070922 _dhaultt _c201101070917 _dhaultt _y201101061557 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.6 _bNH-C 2010 _214 |
||
090 |
_a895.6 _bNH-C 2010 |
||
100 | 0 | _aNhật Chiêu | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn học Nhật Bản : _btừ khởi thủy đến 1868 / _cNhật Chiêu |
250 | _aTái bản lần 5 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c2010 |
||
300 | _a415 tr. | ||
653 | _aVăn học Nhật Bản | ||
653 | _aLịch sử văn học | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c346216 _d346216 |