000 | 00944nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000110323 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184538.0 | ||
008 | 110111 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201809050947 _bbactt _c201502081219 _dVLOAD _c201101130952 _dyenh _c201101111350 _dhaultt _y201101110834 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a307.7 _bNG-P 2008 _214 |
||
090 |
_a307.7 _bNG-P 2008 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Trong Phượng | |
245 | 1 | 0 |
_aMôi trường đô thị / _cNguyễn Trọng Phượng |
260 |
_aH. : _bXây dựng , _c2008 |
||
300 | _a204 tr. | ||
650 | 0 | _aMôi trường | |
650 | 0 | _aĐô thị | |
650 | 0 | _aQuản lý đô thị | |
650 | 0 | _aQuy hoạch đô thị | |
650 | 0 | _aSociology. | |
650 | 0 | _aSociology, Urban | |
650 | 0 | _aCity planning | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c346221 _d346221 |