000 00874nam a2200301 a 4500
001 vtls000110326
003 VRT
005 20240802184538.0
008 110111 vm 000 0 vie d
039 9 _a201502081219
_bVLOAD
_c201101130920
_dyenh
_c201101130900
_dbactt
_c201101121625
_dbactt
_y201101110839
_zhuongnk
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 _a910.285
_bPH-Đ 2006
_214
090 _a910.285
_bPH-Đ 2006
100 1 _aPhạm, Hữu Đức
245 1 0 _aCơ sở dữ liệu và hệ thống thông tin địa lý GIS /
_cPhạm Hữu Đức
260 _aH. :
_bXây dựng ,
_c2006
300 _a177 tr.
653 _aCơ sở dữ liệu
653 _aHệ thống thông tin
653 _aĐịa lý
653 _aGIS
900 _aTrue
911 _aTrịnh Thị Bắc
912 _aHoàng Yến
942 _c14
999 _c346224
_d346224