000 | 00950nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000110377 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184539.0 | ||
008 | 110112 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081220 _bVLOAD _c201103151454 _dyenh _c201101131012 _dyenh _c201101130925 _dhaultt _y201101120917 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a577.6 _bVU-T 2009 _214 |
||
090 |
_a577.6 _bVU-T 2009 |
||
100 | 1 |
_aVũ, Trung Tạng, _d1939- |
|
245 | 1 | 0 |
_aSinh thái học các hệ cửa sông Việt Nam : _bkhai thác, duy trì và quản lý tài nguyên cho phát triển bền vững / _cVũ Trung Tạng |
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c2009 |
||
300 | _a327 tr. | ||
653 | _aSinh thái học | ||
653 | _aHệ cửa sông | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aPhát triển bền vững | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346232 _d346232 |