000 | 00811nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000110380 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184539.0 | ||
008 | 110112 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081220 _bVLOAD _c201101130926 _dyenh _c201101121611 _dbactt _y201101121035 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a636.089 _bPH-H 2009 _214 |
||
090 |
_a636.089 _bPH-H 2009 |
||
100 | 1 | _aPhạm, Khắc Hiếu | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình dược lý học thú y / _cPhạm Khắc Hiếu |
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c2009 |
||
300 | _a311 tr. | ||
653 | _aDược lý học | ||
653 | _aThú y | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aThuốc | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c346235 _d346235 |