000 | 00942nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000110444 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184539.0 | ||
008 | 110113 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201808161157 _byenh _c201502081220 _dVLOAD _c201101141132 _dhuongnk _c201101131020 _dyenh _y201101130947 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a660.6 _bTR-T 2009 _214 |
||
090 |
_a660.6 _bTR-T 2009 |
||
100 | 1 | _aTrần, Thị Thanh | |
245 | 1 | 0 |
_aCông nghệ vi sinh / _cTrịnh Thị Thanh |
250 | _aTái bản lần 4 | ||
260 |
_aH : _bGiáo dục , _c2009 |
||
300 | _a168 tr. | ||
650 | 0 | _aCông nghệ vi sinh | |
650 | 0 | _aCông nghệ sinh học | |
650 | 0 |
_aBiotechnology _xEnvironmental aspects. |
|
650 | 0 | _aMicrobial ecology | |
650 | 0 | _aEnvironmental engineering | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c346240 _d346240 |