000 | 00980nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000110445 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184539.0 | ||
008 | 110113 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201808161017 _byenh _c201502081220 _dVLOAD _c201101171202 _dhaultt _c201101170932 _dhaultt _y201101131005 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a363.7 _bPH-H 2009 _214 |
||
090 |
_a363.7 _bPH-H 2009 |
||
100 | 1 |
_aPhạm, Thượng Hàn, _d1945- |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐo và kiểm tra môi trường / _cPhạm Thượng Hàn |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c2009 |
||
300 | _a199 tr. | ||
650 | 0 | _aMôi trường | |
650 | 0 | _aCông nghệ đo | |
650 | 0 | _aKiểm tra môi trường | |
650 | 0 | _aÔ nhiễm môi trường | |
650 | 0 | _aEnvironmental engineering | |
650 | 0 | _aPollution. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c346241 _d346241 |