000 | 00897nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000110462 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184539.0 | ||
008 | 110114 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081220 _bVLOAD _c201101171155 _dhaultt _c201101171015 _dhaultt _c201101171014 _dhaultt _y201101141531 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.071 _bNG-S(1) 2010 _214 |
||
090 |
_a530.071 _bNG-S(1) 2010 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Huy Sinh, _d1950- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình vật lý cơ - nhiệt đại cương. _nTập 1, _pCơ học / _cNguyễn Huy Sinh |
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c2010 |
||
300 | _a219 tr. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aNhiệt động lực học | ||
653 | _aCơ học | ||
653 | _aVật lý | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c346249 _d346249 |