000 | 00908nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000110464 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184539.0 | ||
008 | 110114 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081220 _bVLOAD _c201101171148 _dhaultt _c201101171025 _dhaultt _y201101141542 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a579 _bTR-T 2010 _214 |
||
090 |
_a579 _bTR-T 2010 |
||
100 | 1 | _aTrần, Linh Thước | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp phân tích vi sinh vật trong nước thực phẩm và mĩ phẩm / _cTrần Linh Thước |
250 | _aTái bản lần 6 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c2010 |
||
300 | _a232 tr. | ||
653 | _aVi sinh vật | ||
653 | _aNước | ||
653 | _aMĩ phẩm | ||
653 | _aPhương pháp phân tích | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c346250 _d346250 |