000 | 00897nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000110474 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184539.0 | ||
008 | 110117 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201808171717 _byenh _c201502081220 _dVLOAD _c201406061013 _dhaianh _c201101171010 _dbactt _y201101170922 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a660.6 _bCH-M 2009 _214 |
||
090 |
_a660.6 _bCH-M 2009 |
||
100 | 1 |
_aChu, Văn Mẫn, _d1952- |
|
245 | 1 | 0 |
_aTin học trong công nghệ sinh học / _cChu Văn Mẫn |
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c2009 |
||
300 | _a255 tr. | ||
650 | 0 | _aTin học | |
650 | 0 | _aCông nghệ sinh học | |
650 | 0 | _aCơ sở dữ liệu | |
650 | 0 | _aEnvironmental engineering | |
650 | 0 | _aBiotechnology | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c346260 _d346260 |