000 | 01081nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000110476 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184539.0 | ||
008 | 110117 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201808141655 _bbactt _c201502081221 _dVLOAD _c201406261117 _dbactt _c201101171111 _dbactt _y201101171103 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a363.7 _bNG-H 2009 _214 |
||
090 |
_a363.7 _bNG-H 2009 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Đình Hòe, _d1950- |
|
245 | 1 | 0 |
_aMôi trường và phát triển bền vững : _bdùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng / _cNguyễn Đình Hòe |
250 | _aTái bản lần 3 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c2009 |
||
300 | _a138 tr. | ||
650 | 0 | _aMôi trường | |
650 | 0 | _aPhát triển bền vững | |
650 | 0 | _aBảo vệ môi trường | |
650 | 0 | _aEnvironmental engineering | |
650 | 0 | _aEnvironmental protection | |
650 | 0 | _aEnvironmental management. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Thị Hoà | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c346262 _d346262 |