000 | 00887nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000110512 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184540.0 | ||
008 | 110214 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201904011631 _bhuongnt88@vnu.edu.vn _c201502081221 _dVLOAD _c201103161507 _dyenh _c201102251518 _dhaianh _y201102141537 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a510.76 _bVU-H 2010 _214 |
||
090 |
_a510.76 _bVU-H 2010 |
||
100 | 1 | _aVũ, Thế Hựu | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn học và giải chi tiết bài tập Toán 10 / _cVũ Thế Hựu, Nguyễn Vĩnh Cận |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2010 |
||
300 | _a350 tr. | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aLớp 10 | ||
653 | _aBài tập | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Vĩnh Cận | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346287 _d346287 |