000 | 00830nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000110519 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184540.0 | ||
008 | 110214 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081221 _bVLOAD _c201103161459 _dyenh _c201102251546 _dhaianh _y201102141614 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a907 _bTA-A 2010 _214 |
||
090 |
_a907 _bTA-A 2010 |
||
100 | 1 | _aTạ, Thị Thúy Anh | |
245 | 1 | 0 |
_aBộ đề kiểm tra trắc nghiệm và tự luận Lịch sử 8 / _cTạ Thị Thúy Anh |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2010 |
||
300 | _a151 tr. | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aLớp 8 | ||
653 | _aĐề thi | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346290 _d346290 |