000 | 00842nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000110527 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184540.0 | ||
008 | 110215 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081221 _bVLOAD _c201108011600 _dhanhnb _y201102151010 _zptyen |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a515 _bTA-Đ 2009 _214 |
||
090 |
_a515 _bTA-Đ 2009 |
||
100 | 1 |
_aTạ, Văn Đĩnh, _d1933- |
|
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp tính : _bdùng cho các trường đại học kĩ thuật / _cTạ Văn Đĩnh |
250 | _aTái bản lần 15 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c2009 |
||
300 | _a123 tr. | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aPhương pháp tính | ||
653 | _aGiáo trình | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c346294 _d346294 |