000 | 00953nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000110539 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184540.0 | ||
008 | 110215 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081221 _bVLOAD _c201108090857 _dbactt _c201108051111 _dhanhnb _c201108051110 _dhanhnb _y201102151058 _zptyen |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.071 _bLU-B(1) 2000 _214 |
||
090 |
_a530.071 _bLU-B(1) 2000 |
||
100 | 1 |
_aLương, Duyên Bình, _d1934- |
|
245 | 1 | 0 |
_aVật lí đại cương : _bdùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp. _nTập 1, _pCơ - Nhiệt / _cCb. : Lương Duyên Bình |
250 | _aTái bản lần 8 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c2000 |
||
300 | _a268 tr. | ||
653 | _aVật lý đại cương | ||
653 | _aCơ | ||
653 | _aNhiệt | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c346299 _d346299 |