000 | 00955nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000110558 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184540.0 | ||
008 | 110215 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046203018 | ||
039 | 9 |
_a201502081221 _bVLOAD _c201111091441 _dbactt _c201111091438 _dbactt _c201103280908 _dyenh _y201102151541 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(VAN) 2010 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(VAN) 2010 |
||
245 | 1 | 0 |
_aVăn học dân gian Điện Bàn / _cSưu tầm : Đinh Thị Hựu, Võ Văn Hòe |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2010 |
||
300 | _a385 tr. | ||
653 | _aVăn học | ||
653 | _aĐiện Bàn | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
700 | 1 | _aĐinh, Thị Hựu | |
700 | 1 | _aVõ, Văn Hòe | |
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346304 _d346304 |