000 | 00773nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000110569 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184540.0 | ||
008 | 110216 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081222 _bVLOAD _c201108090829 _dbactt _c201108011553 _dhanhnb _y201102161035 _zptyen |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a335.43 _bGIA 2010 _214 |
||
090 |
_a335.43 _bGIA 2010 |
||
245 | 0 | 0 | _aGiáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học |
250 | _aTái bản có sửa chữa, bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bCTQG, _c2010 |
||
300 | _a558 tr. | ||
653 | _aChủ nghĩa xã hội khoa học | ||
653 | _aGiáo trình | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c346309 _d346309 |