000 | 01026nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000110598 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184540.0 | ||
008 | 110217 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046204169 | ||
039 | 9 |
_a201502081222 _bVLOAD _c201103171057 _dyenh _c201103081528 _dbactt _y201102171625 _zhiennt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a025.06 _bKYY 2010 _214 |
||
090 |
_a025.06 _bKYY 2010 |
||
110 | 1 | _aTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn | |
245 | 1 | 0 |
_aKỷ yếu hội thảo khoa học: khai thác và phát huy giá trị tài liệu lưu trữ trong nghiên cứu khoa học xã hội và nhân văn / _cTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2010 |
||
300 | _a369 tr. | ||
653 | _aTài liệu lưu trữ | ||
653 | _aNghiên cứu khoa học | ||
653 | _aKhoa học xã hội | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346327 _d346327 |