000 | 00886nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000110630 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184540.0 | ||
008 | 110221 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046202233 | ||
039 | 9 |
_a201502081222 _bVLOAD _c201103280942 _dyenh _c201103231105 _dstaff _c201103010856 _dbactt _y201102211513 _zhiennt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a616.9 _bGIA 2010 _214 |
||
090 |
_a616.9 _bGIA 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình bệnh lao/ _cChủ biên: Hoàng Hà ; Nguyễn Quang Ẩm ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2010 |
||
300 | _a130 tr. | ||
653 | _aBệnh Lao | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aBệnh truyền nhiễm | ||
700 | 1 | _aHoàng, Hà | |
700 | 1 | _aNguyễn, Quang Ẩm | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346330 _d346330 |