000 | 00999nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000110752 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184541.0 | ||
008 | 110224 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081223 _bVLOAD _c201103171041 _dyenh _c201103081512 _dbactt _c201103030858 _dhuongnk _y201102241023 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.251 _bCHU 2010 _214 |
||
090 |
_a324.251 _bCHU 2010 |
||
100 | 1 | _aChu, Kính Thanh | |
245 | 1 | 0 |
_aNghiên cứu xây dựng Cương lĩnh Đảng cộng sản Trung Quốc / _cChu Kính Thanh ; Người dịch: Hoàng Văn Tuấn, Nguyễn Mai Phương |
260 |
_aH. : _bCTQG , _c2010 |
||
300 | _a757 tr. | ||
653 | _aĐảng cộng sản Trung quốc | ||
653 | _aCương lĩnh | ||
653 | _aĐảng phái chính trị | ||
700 | 1 | _aHoàng, Văn Tuấn | |
700 | 1 | _aNguyễn, Mai Phương | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346341 _d346341 |