000 | 01122nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000110785 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184541.0 | ||
008 | 110302 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081224 _bVLOAD _c201103281020 _dyenh _c201103281019 _dyenh _c201103231100 _dstaff _y201103021536 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a576.5 _bNG-S 2000 _214 |
||
090 |
_a576.5 _bNG-S 2000 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Văn Sang | |
245 | 1 | 0 |
_aTuyển tập 108 bài tập di truyền chọn lọc : _bluyện thi tú tài. Luyện thi đại học. Dùng chung cho chương trình chuyên ban và không chuyên ban / _cNguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân |
246 | 1 | _a108 bài tập di truyền chọn lọc | |
260 |
_aĐà Nẵng : _bNxb. Đà nẵng , _c2000 |
||
300 | _a267 tr. | ||
490 | 0 | _aTủ sách dùng trong nhà trường | |
653 | _aDi truyền học | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aSinh học | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Vân | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346361 _d346361 |