000 | 00985nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000110791 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184541.0 | ||
008 | 110303 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081224 _bVLOAD _c201103280920 _dyenh _c201103280919 _dyenh _c201103251421 _dbactt _y201103030928 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(SU-N) 2010 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(SU-N) 2010 |
||
100 | 1 | _aSử, Văn Ngọc | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn hóa làng truyền thống người Chăm Tỉnh Ninh Thuận / _cSử Văn Ngọc |
260 |
_aHCM. : _bDân trí , _c2010 |
||
300 | _a260 tr. | ||
653 | _aVăn hóa Việt Nam | ||
653 | _aLàng truyền thống | ||
653 | _aNgười Chăm | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aNinh Thuận | ||
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346364 _d346364 |