000 | 00982nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000110796 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184541.0 | ||
008 | 110303 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081224 _bVLOAD _c201103251422 _dbactt _c201103231059 _dstaff _c201103081500 _dbactt _y201103030941 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(TUC) 2010 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(TUC) 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTục ngữ, câu đố và trò chơi trẻ em Mường / _cSưu tầm, biên dịch, giới thiệu: Bùi Thiện |
260 |
_aH. : _bVHDT , _c2010 |
||
300 | _a425 tr. | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aTục ngữ | ||
653 | _aCâu đố | ||
653 | _aTrẻ em | ||
653 | _aDân tộc Mường | ||
700 | 1 | _aBùi, Thiện | |
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346367 _d346367 |