000 | 01113nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000110819 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184541.0 | ||
008 | 110303 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201808291704 _bnhantt _c201808291700 _dnhantt _c201808081644 _dnhantt _c201808081643 _dnhantt _y201103031448 _zthupt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.38 _bHO-S(2) 2005 _214 |
||
090 |
_a621.38 _bHO-S(2) 2005 |
||
100 | 1 | _aHồ, Văn Sung | |
245 | 1 | 0 |
_aXử lý số tín hiệu : _bphương pháp truyền thống kết hợp với phần mềm MATLAB. _nTập 2 / _cHồ Văn Sung |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aH.: _bGiáo dục , _c2005 |
||
300 | _a216 tr. | ||
650 | 0 | _aComputer network architectures. | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aĐiện tử viễn thông | |
650 | 0 | _aKỹ thuật vô tuyến | |
650 | 0 | _aXử lý tín hiệu số | |
650 | 0 | _aPhần mềm Matlab | |
650 | 0 | _aGiáo trình | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c346376 _d346376 |