000 | 00946nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000110828 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184541.0 | ||
008 | 110309 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201502081224 _bVLOAD _c201103281038 _dyenh _c201103251458 _dhaultt _y201103090909 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(YEU) 2010 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(YEU) 2010 |
||
245 | 1 | 0 |
_aYếu tố biển trầm tích trong văn hóa Raglai / _cCb. : Trần Kiêm Hoàng ; Chamaliaq Riya Tiẻnq |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2010 |
||
300 | _a297 tr. | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aVăn hóa Ra Lai | ||
653 | _aTrầm tích | ||
700 | 1 | _aTrần, Kiêm Hoàng | |
700 | 1 | _aChamaliaq, Riya Tiẻnq | |
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346384 _d346384 |