000 | 00963nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000110856 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184541.0 | ||
008 | 110321 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270145 _bVLOAD _c201502081225 _dVLOAD _c201103281034 _dyenh _c201103280908 _dhaultt _y201103210845 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(CH-T) 2010 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(CH-T) 2010 |
||
245 | 1 | 0 |
_aCơi Masrĩh và Morq Vila (Akhàt Jucar Raglai) / _cChamaliaq Riya Tiẻnq, Trần Kiêm Hoàng |
260 |
_aH. : _bKHXH , _c2010 |
||
300 | _a291 tr. | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aDân tộc | ||
653 | _aRagLai | ||
700 | 1 | _aTrần, Kiêm Hoàng | |
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346389 _d346389 |