000 | 00946nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000110860 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184542.0 | ||
008 | 110321 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270145 _bVLOAD _c201502081225 _dVLOAD _c201103281044 _dyenh _c201103280924 _dhaultt _y201103210921 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(HO-P) 2010 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(HO-P) 2010 |
||
100 | 1 | _aHoàng, Tuấn Phổ | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững làng cổ tiêu biểu ở Thanh Hóa / _cHoàng Tuấn Phổ |
260 |
_aH. : _bDân trí , _c2010 |
||
300 | _a386 tr. | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aLàng cổ | ||
653 | _aThanh Hóa | ||
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346393 _d346393 |