000 | 00928nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000110867 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184542.0 | ||
008 | 110321 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270145 _bVLOAD _c201502081225 _dVLOAD _c201103281036 _dyenh _c201103251529 _dhaultt _y201103211108 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(NG-H) 2010 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(NG-H) 2010 |
||
100 | 1 | _aNgọc, Lý Hiển | |
245 | 1 | 0 |
_aNghề dệt vải của người Cơ - Ho Chil / _cNgọc Lý Hiển |
260 |
_aH. : _bVHDT , _c2010 |
||
300 | _a120 tr. | ||
653 | _aNghề Dệt vải | ||
653 | _aNgười Cơ Ho Chil | ||
653 | _aDân tộc | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346400 _d346400 |