000 | 00927nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000110891 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184542.0 | ||
008 | 110322 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270146 _bVLOAD _c201502081225 _dVLOAD _c201103280936 _dyenh _c201103280927 _dyenh _y201103221438 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(ANG) 2010 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(ANG) 2010 |
||
245 | 1 | 0 |
_aAn Giang đôi nét văn hóa đặc trưng vùng đất bán sơn địa / _cBiên soạn: Nguyễn Hữu Hiệp |
260 |
_aH. : _bVHTT , _c2010 |
||
300 | _a359 tr. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aAn Giang | ||
653 | _aĐịa danh | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Hữu Hiệp | |
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346419 _d346419 |