000 | 00865nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000110892 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184542.0 | ||
008 | 110322 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270146 _bVLOAD _c201502081225 _dVLOAD _c201103280940 _dyenh _c201103251459 _dbactt _y201103221441 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(NG-B) 2010 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(NG-B) 2010 |
||
100 | 1 | _aNgô, Văn Ban | |
245 | 1 | 0 |
_aĐịa danh Khánh Hòa xưa và nay / _cNgô Văn Ban |
260 |
_aH. : _bVHTT , _c2010 |
||
300 | _a627 tr. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aKhánh Hòa | ||
653 | _aĐịa danh | ||
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346420 _d346420 |