000 | 00888nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000110894 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184542.0 | ||
008 | 110322 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270146 _bVLOAD _c201502081225 _dVLOAD _c201103280939 _dyenh _c201103251451 _dbactt _y201103221519 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.209597 _bHOI(NG-T) 2010 _214 |
||
090 |
_a398.209597 _bHOI(NG-T) 2010 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Chí Trung | |
245 | 1 | 0 |
_aCư dân Faifo - Hội An trong lịch sử / _cNguyễn Chí Trung |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2010 |
||
300 | _a379 tr. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aHội An | ||
653 | _aCư dân Faifo | ||
710 | 1 | _aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346422 _d346422 |