000 | 01093nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000110929 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184542.0 | ||
008 | 110329 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270146 _bVLOAD _c201502081226 _dVLOAD _c201104041111 _dyenh _c201104010959 _dhaultt _y201103290932 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a306.874 _bQUA 2010 _214 |
||
090 |
_a306.874 _bQUA 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aQuan hệ với cha mẹ / _cNguyễn Quỳnh Trang ... [et al.] |
246 | 0 | 0 | _aĐa dạng & bản sắc. Quan hệ với cha mẹ. Sống trong một xã hội dị tính. Nghiên cứu những người nữ yêu nữ |
260 |
_aH. : _bThế giới , _c2010 |
||
300 | _a99 tr. | ||
440 | 0 | _aSống trong một xã hội dị tính: câu chuyện từ 40 người nữ yêu nữ | |
653 | _aXã hội học | ||
653 | _aGia đình | ||
653 | _aCon cái | ||
653 | _aCha mẹ | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Quỳnh Trang | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346442 _d346442 |