000 | 01642nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000111069 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184543.0 | ||
008 | 110406 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201808221703 _bphuongntt _c201504270147 _dVLOAD _c201502081228 _dVLOAD _c201405281123 _dbactt _y201104061543 _zhiennt |
|
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
072 | 0 | _aQT.07.53 | |
082 |
_a363.7 _bPH-M 2007 _214 |
||
090 |
_a363.7 _bPH-M 2007 |
||
100 | 1 |
_aPhạm, Thị Mai, _d1960- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNghiên cứu khả năng phân giải độc tố vi khuẩn lam của vi khuẩn trong môi trường nước hồ Phú Dưỡng : _bĐề tài NCKH. QT.07.53 / _cPhạm Thị Mai |
260 |
_aH. : _bĐHKHTN , _c2007 |
||
300 | _a31 tr. | ||
520 | _aNghiên cứu vi khuẩn lam Microcystis được phân lập từ hồ Hoàn Kiếm, Hà Nội. Các loài vi khuẩn đất và nước có khả năng phân giải độc tố Microcystin. Từ các đối tượng nghiên cứu trên, đề tài đã thu được một số kết quả sau: Từ các mẫu nước ở hồ Hoàn | ||
650 | 0 | _aÔ nhiễm môi trường | |
650 | 0 | _aHồ Phú Dưỡng | |
650 | 0 | _aVi khuẩn | |
650 | 0 | _aĐộc tố | |
650 | 0 | _aEnvironmental engineering | |
650 | 0 | _aGlobal environmental changes | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Kiều Băng Tâm, _d1972- |
|
700 | 1 | _aĐặng, Minh Hà | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | 1 | _aĐHQG | |
953 | 1 | _a01/2007-01/2008 | |
954 | 1 | _a20.000.000 VNĐ | |
999 |
_c346469 _d346469 |