000 | 01905nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000111077 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184543.0 | ||
008 | 110407 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270147 _bVLOAD _c201502081228 _dVLOAD _c201406101809 _dbactt _c201105041022 _dyenh _y201104071445 _zhiennt |
|
041 | 1 |
_avie, _aeng |
|
044 | _aVN | ||
072 | 0 | _aQC.06.28 | |
082 |
_a620.5 _bNG-B 2009 _214 |
||
090 |
_a620.5 _bNG-B 2009 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Ngọc Bình, _d1959- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNghiên cứu triển khai các công nghệ liên ngành nano - info - telecom (nit) : _bĐề tài NCKH. QC.06.28 / _cNguyễn Ngọc Bình |
260 |
_aH. : _bĐHCN , _c2009 |
||
300 | _a26 tr. | ||
520 | _aĐề tài triển khai thực hiện nhiệm vụ theo hướng tìm hiểu, khai thác thông tin từ các quan hệ hợp tác, liên kết đã có; đồng thời tiếp cận, tìm hiểu để thiết lập các quan hệ quốc tế mới nhằm tạo dững các liên kết, hợp tác và cụ thể là kết nối mạnh | ||
653 | _aCông nghệ Nano | ||
653 | _aCông nghệ liên ngành | ||
653 | _aNIT | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thế Hiện | |
700 | 1 |
_aTrương, Vũ Bằng Giang, _d1973- |
|
700 | 1 |
_aĐỗ, Thị Hương Giang, _d1979- |
|
700 | 1 |
_aBùi, Thế Duy, _d1978- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | 1 | _aĐHQG | |
953 | 1 | _a2006-2008 | |
954 | 1 | _a28.000.000 VNĐ | |
959 | 1 | _aHỗ trợ một phần cho các nhóm nghiên cứu công bố 03 công trình khoa học chọn lọc thuộc cả ba lĩnh vực nghiên cứu ưu tiên của Trường ĐHCN là Công nghệ Nano, Công nghệ Thông tin và Điện tử viễn thông trên các tạp chí chuyên ngành và Hội thảo khoa h | |
999 |
_c346477 _d346477 |