000 | 02053nam a2200505 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000111079 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184543.0 | ||
008 | 110407 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201808021623 _bhaultt _c201504270147 _dVLOAD _c201502081228 _dVLOAD _c201105041037 _dyenh _y201104071449 _zhiennt |
|
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
072 | 0 | _aQT.08.68 | |
082 |
_a620.1 _bNG-Đ 2008 _214 |
||
090 |
_a620.1 _bNG-Đ 2008 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Đình Đức, _d1963- |
|
245 | 1 | 0 |
_a"Xác định hệ số dãn nở nhiệt của composite cốt sợi đồng phương" : _bĐề tài NCKH. QT.08.68 / _cNguyễn Đình Đức |
260 |
_aH. : _bĐHKHTN , _c2008 |
||
300 | _a40 tr. | ||
520 | _aXác định hệ số dãn nở nhiệt của vật liệu composite cốt sợi đồng phương theo phương pháp xấp xỉ thể tích. Tính toán bằng các hệ số dãn nở và môđun hiệu dụng cho vật liệu composite cốt sợi đồng phương epoxy-thủy tinh. Phân tích, so sánh các kết qu | ||
650 | 0 | _aVật liệu Composite | |
650 | 0 | _aHệ số dãn nở | |
650 | 0 | _aNhiệt | |
650 | 0 | _aCơ học | |
650 | 0 | _aSợi đồng phương | |
650 | 0 | _aMaterials | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aMechanics, Applied | |
650 | 0 | _aMaterials | |
700 | 1 | _aHoàng, Văn Tùng | |
700 | 1 | _aNguyễn, Tiến Đắc | |
700 | 1 | _aNguyễn, Thị Thúy | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | 1 | _aĐHQG | |
953 | 1 | _a02/2008-12/2008 | |
954 | 1 | _a25.000.000 VNĐ | |
959 | 1 | _aĐào tạo 1 NCS, 1 học viên cao học và đào tạo 1 cử nhân. Bổ sung nội dung giáo trình Cơ học vật liệu composite đang giảng dạy ở trường ĐHKHTN và ĐHCN ở bậc đại học và sau đại học. | |
962 |
_aTrường Đại học Khoa học Tự nhiên _bKhoa Toán - Cơ -Tin học |
||
999 |
_c346479 _d346479 |