000 | 01899nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000111103 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184544.0 | ||
008 | 110407 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201808080947 _bhaultt _c201504270148 _dVLOAD _c201502081228 _dVLOAD _c201104211018 _dyenh _y201104071517 _zhiennt |
|
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
072 | 0 | _aQC. 08 12 | |
082 |
_a621.382 _bNG-T 2009 _214 |
||
090 |
_a621.382 _bNG-T 2009 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Quốc Tuấn | |
245 | 1 | 0 |
_aNghiên cứu giải pháp công nghệ FPGA cho các ứng dụng truyền thông : _bĐề tài NCKH. QC. 08 12 / _cNguyễn Quốc Tuấn |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN, _c2009 |
||
300 | _a43 tr. | ||
520 | _aTìm hiểu các kết quả ứng dụng SDR dựa trên FPGA cho truyền thông đã được thực hiện tại 1 số nước trên thế giới. Xem xét các hạn chế của một số chủng loại kit FPGA của Xillinx hay của Altera... khi thiết kế SDR trên các hệ thống đó để đánh giá kh | ||
650 | 0 | _aTruyền thông | |
650 | 0 | _aMảng cổng khả lập trình | |
650 | 0 | _aViễn thông | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aTelecommunication | |
650 | 0 | _aElectronics | |
700 | 1 | _aVũ, Xuân Thắng | |
700 | 1 | _aTrần, Việt Khoa | |
700 | 1 | _aTrang, Công Chung | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | 1 | _aĐHQG | |
953 | 1 | _a05/2008 - 05/2009 và gia hạn tới 06/2010 | |
954 | 1 | _a25.000.000 VNĐ | |
959 | 1 | _aSản phẩm đào tạo: 01 khóa luận tốt nghiệp sinh viên đại học chất lượng cao. Bổ sung một phần kiến thức cho giáo trình giảng dạy Đại học liên quan đến phần mềm định nghĩa Radio - SDR | |
999 |
_c346502 _d346502 |