000 | 01958nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000111114 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184544.0 | ||
008 | 110407 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270148 _bVLOAD _c201502081229 _dVLOAD _c201104291118 _dyenh _c201104211032 _dhaianh _y201104071533 _zhiennt |
|
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
072 | 0 | _aQGTĐ.03.04 | |
082 |
_a915.97 _bĐA-B 2005 _214 |
||
090 |
_a915.97 _bĐA-B 2005 |
||
100 | 1 |
_aĐào, Đình Bắc, _d1942- |
|
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở khoa học về mô hình hệ kinh tế sinh thái đối với các cư dân miền núi tái định cư sau công trình thủy điện nhỏ Chu Linh, huyện Sa Pa, tỉnh Lào Cai: _bĐề tài NCKH. QGTĐ.03.04 / _cĐào Đình Bắc |
260 |
_aH. : _bĐHKHTN , _c2005 |
||
300 | _a249 tr. | ||
520 | _aThành lập loạt bản đồ các hợp phần tự nhiên lưu vực Ngòi Đum, trong đó có những chi tiết mới, lần đầu tiên được nhắc tới trong các công bố, như trên bản đồ địa mạo, sơ đồ sơn văn, bản đồ phân bố các loại tai biến thiên nhiên, những trường hợp tr | ||
653 | _aĐịa lý kinh tế | ||
653 | _aLào Cai | ||
653 | _aKinh tế sinh thái | ||
653 | _aSa Pa | ||
700 | 1 |
_aTrương, Quang Hải, _d1952- |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Hiệu, _d1976- |
|
700 | 1 | _aPhạm, Quang Anh | |
700 | 1 |
_aĐặng, Văn Bào, _d1956- |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Quang Tuấn, _d1962- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aĐT | ||
942 | _c16 | ||
951 | 1 | _aĐHQG | |
953 | 1 | _a8/2003-8/2005 | |
954 | 1 | _a300.000.000 VNĐ | |
959 | 1 | _aĐăng 04 bài báo, công bố 02 báo cáo khoa học. Giúp đỡ 03 khóa luận tốt nghiệp, 03 báo cáo khoa học của sinh viên, 01 luận án thạc sỹ và đào tạo 02 Tiến sỹ | |
999 |
_c346512 _d346512 |