000 | 01172nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000111194 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184546.0 | ||
008 | 110418 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270149 _bVLOAD _c201502081230 _dVLOAD _c201104191436 _dbactt _c201104191431 _dhaianh _y201104181521 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a338.9 _bPER 2010 _214 |
||
090 |
_a338.9 _bPER 2010 |
||
100 | 1 | _aPerkins, Dwight H. | |
245 | 1 | 0 |
_aKinh tế học phát triển = _bEconomics of Development / _cDwight H. Perkins, Steven Radelet, David L. Lindauer ; Bd. : Phạm Thị Tuệ ... [et al.] ; Hđ. : Phạm Thị Tuệ, Vũ Cương |
250 | _aXuất bản lần 6 | ||
260 |
_aH. : _bThống kê , _c2010 |
||
300 | _a1039 tr. | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aTăng trưởng kinh tế | ||
653 | _aNước đang phát triển | ||
653 | _aChính sách kinh tế | ||
700 | 1 | _aRadelet, Steven | |
700 | 1 | _aLindauer, David L. | |
700 | 1 | _aPhạm, Thị Tuệ | |
700 | 1 | _aVũ, Cương | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c346589 _d346589 |