000 | 01070nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000111203 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184546.0 | ||
008 | 110506 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270149 _bVLOAD _c201502081230 _dVLOAD _c201105231433 _dyenh _c201105231002 _dhaultt _y201105060930 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a551.46 _bVIE(NGU) 2010 _214 |
||
090 |
_a551.46 _bVIE(NGU) 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNguy hiểm động đất và sóng thần ở vùng ven biển Việt Nam / _cChủ biên : Bùi Công Quế ; Nguyễn Đình Xuyên ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bKHTN và CN , _c2010 |
||
300 | _a312 tr. | ||
653 | _aĐộng đất | ||
653 | _aSóng thần | ||
653 | _aVùng ven biển | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐịa chất học | ||
700 | 1 | _aBùi, Công Quế | |
700 | 1 | _aNguyễn, Đình Xuyên | |
710 | 1 | _aViện Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346598 _d346598 |