000 | 01227nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000111553 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184547.0 | ||
008 | 110601 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201808301513 _bnhantt _c201808301512 _dnhantt _c201808271035 _dnhantt _c201808271033 _dnhantt _y201106011613 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.071 _bLU-B(2) 2009 _214 |
||
090 |
_a530.071 _bLU-B(2) 2009 |
||
100 | 1 |
_aLương, Duyên Bình, _d1934- |
|
245 | 1 | 0 |
_aVật lí đại cương : _bdùng cho các trường đại học khối kĩ thuật công nghiệp. _nTập 2, _pđiện - dao động - sóng / _cLương Duyên Bình, Dư Trí Công, Nguyễn Hữu Hồ |
250 | _aTái bản lần 13 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c2009 |
||
300 | _a339 tr. | ||
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aElectronics | |
650 | 0 | _aVật lý đại cương | |
650 | 0 | _aDao động | |
650 | 0 | _aSóng điện từ | |
650 | 0 | _aCảm ứng điện từ | |
700 | 1 | _aDư, Trí Công | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Hữu Hồ, _d1935- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Thanh Hậu | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c346621 _d346621 |