000 | 00862nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000111566 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184547.0 | ||
008 | 110610 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270152 _bVLOAD _c201502081234 _dVLOAD _c201208071538 _dhaultt _c201106101021 _dyenh _y201106100926 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92209 _bMA-L 2011 _214 |
||
090 |
_a895.92209 _bMA-L 2011 |
||
100 | 1 |
_aMã, Giang Lân, _d1941- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNhững cấu trúc của thơ / _cMã Giang Lân |
260 |
_aH. : _bĐHQGHN , _c2011 |
||
300 | _a253 tr. | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thi Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346628 _d346628 |