000 | 01080nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000111569 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184547.0 | ||
008 | 110610 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270152 _bVLOAD _c201502081234 _dVLOAD _c201108041452 _dyenh _c201108031533 _dhaianh _y201106100957 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a510.76 _bBAI(1) 2010 _214 |
||
090 |
_a510.76 _bBAI(1) 2010 |
||
245 | 1 | 0 |
_aBài tập toán cao cấp. _nTập 1, _pĐại số và hình học giải tích / _cCb. : Nguyễn Đình Trí ; Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh |
250 | _aTái bản lần 14 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c2010 |
||
300 | _a415 tr. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aToán cao cấp | ||
653 | _aĐại số | ||
653 | _aHình học giải tích | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Hồ Quỳnh, _d1934- |
|
700 | 1 |
_aTạ, Văn Đĩnh, _d1933- |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Đình Trí, _d1931- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aLê Thị Hải Anh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c346630 _d346630 |