000 | 00990nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000111571 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184547.0 | ||
008 | 110610 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270152 _bVLOAD _c201502081234 _dVLOAD _c201108090924 _dbactt _c201108011530 _dhanhnb _y201106101049 _zlieunt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a579 _bNG-D 2009 _214 |
||
090 |
_a579 _bNG-D 2009 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Lân Dũng, _d1938- |
|
245 | 1 | 0 |
_aVi sinh vật học / _cNguyễn Lân Dũng, Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty |
250 | _aTái bản lần 9 | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục , _c2010 |
||
300 | _a519 tr. | ||
653 | _aVi sinh vật | ||
653 | _aTế bào | ||
653 | _aDi truyền học | ||
653 | _aMiễn dịch | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Đình Quyến, _d1938- |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Văn Ty, _d1941- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Yến | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c346632 _d346632 |