000 | 00950nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000111630 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184547.0 | ||
008 | 110615 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270153 _bVLOAD _c201502081235 _dVLOAD _c201106271124 _dyenh _c201106271000 _dyenh _y201106151055 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.703 _bHAR 2008 _214 |
||
090 |
_a959.703 _bHAR 2008 |
||
100 | 1 |
_aHardy, Andrew, _d1966- |
|
245 | 1 | 0 |
_aĐường tới Bờ Rạ / _cAndrew Hardy |
246 | 3 | 1 | _aSur le chemin de Bờ Rạ |
260 |
_aH. : _bTri thức , _c2008 |
||
300 | _a122 tr. | ||
490 | 0 |
_aTủ sách đường mòn lịch sử _v1 |
|
653 | _aSông Hồng | ||
653 | _aSông Công | ||
653 | _aDi cư | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aThực dân Pháp | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346641 _d346641 |