000 | 00885nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000111704 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184547.0 | ||
008 | 110620 000 0 eng d | ||
039 | 9 |
_a201504270153 _bVLOAD _c201502081235 _dVLOAD _c201106281553 _dyenh _c201106281537 _dyenh _y201106201000 _zhuongnk |
|
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a016.551 _bTHU 2010 _214 |
||
090 |
_a016.551 _bTHU 2010 |
||
245 | 0 | 0 |
_aThư mục địa chất Việt Nam = _bBibliography of the geology of Vietnam |
260 |
_aH. : _bCục địa chất và khoáng sản Việt Nam, _c2010 |
||
300 | _a862 tr. | ||
653 | _aThư mục | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐịa chất | ||
700 | 1 | _aVũ, Khúc | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c2 | ||
999 |
_c346663 _d346663 |