000 | 00850nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000111707 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184548.0 | ||
008 | 110620 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a201504270153 _bVLOAD _c201502081235 _dVLOAD _c201106281555 _dyenh _c201106281536 _dyenh _y201106201015 _zhuongnk |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a741.9597 _bAN-C 2010 _214 |
||
090 |
_a741.9597 _bAN-C 2010 |
||
100 | 0 | _aAn Chương | |
245 | 1 | 0 |
_aTranh dân gian Đông Hồ = _bĐông Hồ Folk Paintings / _cAn Chương |
260 |
_aH. : _bMỹ thuật , _c2010 |
||
300 | _a128 tr. | ||
653 | _aTranh dân gian | ||
653 | _aĐông Hồ | ||
653 | _aNghệ thuật dân gian | ||
700 | 1 | _aTranh vẽ | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aHoàng Yến | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c346666 _d346666 |